Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se casser


[se casser]
tự động từ
bị vỡ, bị gãy
Elle s'est cassé la jambe
bà ta đã bị gãy chân
lụ khụ
Commencer à se casser
bắt đầu lụ khụ
(thông tục) cút, xéo
ne pas se casser
(thân mật) không mệt mỏi
se casser la tête à
miệt mài (làm việc gì)
se casser le nez
(thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa
(nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại
tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse
đi đêm có ngày gặp ma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.